Các từ liên quan tới オスカル!はなきんリサーチ
リサーチ リサーチ
nghiên cứu.
マーケットリサーチ マーケット・リサーチ
nghiên cứu thị trường
イメージリサーチ イメージ・リサーチ
image research
メディアリサーチ メディア・リサーチ
media research
ビデオリサーチ ビデオ・リサーチ
Video Research Ltd
マーケティングリサーチ マーケティング・リサーチ
marketing research
オペレーションズリサーチ オペレーションズ・リサーチ
nghiên cứu hoạt động
オペレーションリサーチ オペレーション・リサーチ
vận trù học; nghiên cứu tác nghiệp