Kết quả tra cứu ngữ pháp của オトコを見せてよ倉田くん!
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...