Các từ liên quan tới オトコを見せてよ倉田くん!
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
見に入る 見に入る
Nghe thấy
人を見て法を説く ひとをみてほうをとく にんをみてほうをとく
xem xét đối tượng trước khi giảng giải; tùy theo người mà áp dụng phương pháp thích hợp; biết người biết ta để truyền đạt hiệu quả
暇を見て ひまをみて
tranh thủ
木を見て森を見ず きをみてもりをみず
Chỉ biết một mà không biết hai, chỉ thấy cây mà không thấy rừng, tham bát bỏ mâm. Tức chỉ thấy lợi ích trước mắt, cái lợi ngắn hạn mà bỏ qua vấn đề lâu dài về sau.