Kết quả tra cứu ngữ pháp của オトナになるって難しい!!!
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...