Các từ liên quan tới オトナになるって難しい!!!
オトナ語 オトナご
ngôn ngữ người lớn
金縛りになっている かなしばりになっている
để (thì) bị ràng buộc xuống với tiền; để là bàn tay và bàn chân ranh giới
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
今になって いまになって
ở giai đoạn này, tại thời điểm này, bây giờ 
一緒になる いっしょになる
cùng nhau
輪になって踊る わになっておどる
nhảy vòng tròn
によって異なる によってことなる
bất đồng do...; không tán thành phụ thuộc vào....