Kết quả tra cứu ngữ pháp của オレたちやってま〜す
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N4
やすい
Dễ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi