Các từ liên quan tới オレたちやってま〜す
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
オレっ娘 オレっこ おれっこ
tui, ta, tôi,.. (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất của phụ nữ)
オレ流 オレりゅう おれりゅう
one's own way of thinking, one's independent approach
to do (esp. something one regrets)
やってもうた やってもた やってもーた
oops!, I did it again, now I've done it, I've messed up
立山 たてやま
(núi trong chức quận trưởng toyama)
早まって はやまって
trong sự vội vàng (của) ai đó
たてます たてます
xây dựng