Kết quả tra cứu ngữ pháp của オンエアできない!
N5
できる
Có thể
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...