Kết quả tra cứu オンエアできない!
Các từ liên quan tới オンエアできない!

Không có dữ liệu
オンエア
オン・エア
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đang truyền qua không trung; đang truyền; đang phát
オンエア
する
Phát thanh (truyền hình)
レコード
は
全
く
売
れなかったし、
オンエア
されも[
ラジオ
で
流
れも]しなかった。
Đĩa nhạc không bán được một chiếc nào, cũng không được phát trên các phương tiện đại chúng (kể cả đài phát thanh) .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của オンエア
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | オンエアする/オン・エアする |
Quá khứ (た) | オンエアした |
Phủ định (未然) | オンエアしない |
Lịch sự (丁寧) | オンエアします |
te (て) | オンエアして |
Khả năng (可能) | オンエアできる |
Thụ động (受身) | オンエアされる |
Sai khiến (使役) | オンエアさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | オンエアすられる |
Điều kiện (条件) | オンエアすれば |
Mệnh lệnh (命令) | オンエアしろ |
Ý chí (意向) | オンエアしよう |
Cấm chỉ(禁止) | オンエアするな |