Kết quả tra cứu ngữ pháp của カノジョは嘘を愛しすぎてる
N4
すぎる
Quá...
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức