Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛してる あいしてる
anh yêu em, em yêu anh
平和を愛する へいわをあいする
yêu hòa bình.
話をする はなしをする
kể chuyện
愛する あいする
hâm mộ (ai đó)
嘘を吐く うそをはく
nói dối
辞儀をする じぎをする
vái.
鼻をすする はなをすする
Sụt sịt mũi
寿司を握る すしをにぎる
làm sushi, cuốn sushi