Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛してる あいしてる
anh yêu em, em yêu anh
平和を愛する へいわをあいする
yêu hòa bình.
嘘を吐く うそをはく
nói dối
嘘を言う うそをいう
nói dóc
嘘をつく うそをつく
nói phách.
嘘 うそ
bịa chuyện
愛する あいする
hâm mộ (ai đó)
寿司を握る すしをにぎる
làm sushi, cuốn sushi