Kết quả tra cứu ngữ pháp của カフーを待ちわびて
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều