Các từ liên quan tới カフーを待ちわびて
待ちわびる まちわびる
Chờ đợi mòn mỏi, mong ngóng
待ち詫びる まちわびる
nôn nóng chờ đợi
待ち侘びる まちわびる
được chán đợi
待ち まち
đợi; thời gian đợi
待ち合わせ まちあわせ
cuộc hẹn
キャンセル待ちをする きゃんせるまちをする
đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký; đăng ký vào danh sách dự phòng
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một