Kết quả tra cứu ngữ pháp của カモにされたカモ
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)