Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カモ科 カモか かもか
họ vịt
カモ目 カモもく かももく
Anseriformes (order of swimming birds)
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
鴨る かもる カモる
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
いい鴨 いいかも いいカモ
mục tiêu dễ dàng
どさくさ紛れに どさくさまぎれに
trà trộn vào hỗn loạn
血にぬれた ちにぬれた
đẫm máu.
蜂に刺される はちにさされる
để là stung bởi một con ong