Kết quả tra cứu ngữ pháp của カリント工場の煙突の上に
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....