Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煙突の笠 えんとつのかさ
chụp ống khói
カリント
kẹo quẩy
橋場の煙 はしばのけむり はしばのけぶり
cremation smoke
煙突 えんとつ
ống khói
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
上に凸の うえにとつの
bề lõm hướng lên trên
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng