Kết quả tra cứu ngữ pháp của カール・フリードリヒ・ガウスにちなんで名づけられたものの一覧
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong