Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見られたものではない みられたものではない
không vừa mắt; trông chẳng ra sao
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
ガウスの整数 ガウスのせーすー
số nguyên gauxơ
ガウスの法則 ガウスのほうそく
định luật Gauss
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
街のはづれ まちのはづれ
vỉa hè.
何物 なにもの なに もの
vật gì đó; không gì cả (trong câu phủ định)
名づける なづける
đặt tên