Kết quả tra cứu ngữ pháp của ガラスの仮面ですが
N4
のが~です
Thì...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
のは~です
Là...
N4
んですが
Chẳng là
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...