Các từ liên quan tới ガラスの仮面ですが
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
ガラスのコップ ガラスのコップ
Cốc thuỷ tinh
磨りガラス すりガラス
kính mờ
仮面夫婦 かめんふうふ
vợ chồng giả
溶接面用ガラス ようせつめんようガラス
kính hàn