Kết quả tra cứu ngữ pháp của ガリレイしきぼうえんきょう
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N5
Xác nhận
でしょう
Đúng không (Xác nhận lại)
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
とき
Khi...