Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガリレイ式望遠鏡
ガリレイしきぼうえんきょう
kính thiên văn người ga-li-lê
Galiletelescope
ぼうえんきょう座 ぼうえんきょうざ
chòm sao kính viễn vọng
ケプラーしきぼうえんきょう
Kepleritelescope
きょうどうぼきん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế
ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
えきしょう
liquid crystal
しょうえき
nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu; điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ép (quả, rau...) lấy nước, nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
きんぼう
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
せんぼうきょう
kính tiềm vọng, kính ngắm
Đăng nhập để xem giải thích