ガリレイ式望遠鏡
ガリレイしきぼうえんきょう
☆ Danh từ
Kính thiên văn người ga-li-lê

ガリレイしきぼうえんきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ガリレイしきぼうえんきょう
ガリレイ式望遠鏡
ガリレイしきぼうえんきょう
kính thiên văn người ga-li-lê
ガリレイしきぼうえんきょう
Galiletelescope
Các từ liên quan tới ガリレイしきぼうえんきょう
Kepleritelescope
ぼうえんきょう座 ぼうえんきょうざ
chòm sao kính viễn vọng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
liquid crystal
nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu; điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ép (quả, rau...) lấy nước, nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
kính tiềm vọng, kính ngắm