Kết quả tra cứu ngữ pháp của キスだって左利き
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
んだって
Nghe nói
N2
だって
Bởi vì/Thì vì
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Suy đoán
…だって
Anh tưởng là ... à, anh nói sao ... à
N3
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
だからといって
Không phải vì thế mà...