Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左利き ひだりきき
sự thuận tay trái; người thuận tay trái
左利 ひだりきき
thuận tay trái; người thuận tay trái
鱚 きす キス
cá đục
キス キッス
nụ hôn; cái hôn; hôn
ディープキス ディープ・キス
Nụ hôn kiểu Pháp
投げキス なげキス
a blown kiss
向かって左 むかってひだり
trên (về) trái như một mặt (nó)
間接キス かんせつキス
sự hôn gián tiếp