Kết quả tra cứu ngữ pháp của キスなら後にして
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N2
にしたら
Đối với
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
にしては
Vậy mà