Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投げキス なげキス
a blown kiss
キス キッス
nụ hôn; cái hôn; hôn
ディープキス ディープ・キス
Nụ hôn kiểu Pháp
後後に あとあとに
làm về sau
鱚 きす キス
cá đục
後に のちに あとに
đàng sau.
居ながらにして いながらにして
from one's seat, without stirring
に照らして にてらして
theo; y theo; dưới ánh sáng của; dưới góc nhìn của; khi so sánh với.