Kết quả tra cứu ngữ pháp của キスを止めないで
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải