Kết quả tra cứu ngữ pháp của キツネ狩りを笑え
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N5
を
Trợ từ