Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キツネ狩り キツネかり きつねかり
Săn cáo (là một hoạt động liên quan đến việc theo dấu, truy tầm, đuổi theo, tóm bắt và đôi khi giết chết một con cáo bằng những con chó săn cáo được qua đào tạo hoặc sử dụng những con chó đánh hơi khác)
キツネ キツネ
con cáo
キツネ属 キツネぞく
Chi Cáo (là một chi động vật có vú ăn thịt thuộc Phân họ Chó trong Họ Chó)
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
笑みをたたえる えみをたたえる
to be all smiles
笑える わらえる
buồn cười
人笑え ひとわらえ
cái gì đó những người cười ở (tại)
オヤジ狩り おやじがり
trấn lột