Kết quả tra cứu ngữ pháp của キミの声がきこえる
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì