Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きえのこる
sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại
泣き声をこらえる なきこえをこらえる
thổn thức.
きこえ
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
ここのえ
gấp chín lần
消え残る きえのこる
qua khỏi được, sống sót, còn tồn tại
震え声 ふるえごえ
giọng nói run rẩy
ききちがえる
nghe lầm
吼え声 ほえごえ
sủa; hú lên