Kết quả tra cứu ngữ pháp của キミモテロッジ〜家づくりで声優オーディション!?〜
N4
づらい
Khó mà...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…