Các từ liên quan tới キミモテロッジ〜家づくりで声優オーディション!?〜
thử giọng; hát nghe thử
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
家声 かせい いえごえ
danh dự của gia đình, thanh danh (danh tiếng) của gia đình
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
声楽家 せいがくか
người hát
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
国づくり くにづくり
xây dựng đất nước
庭づくり にわづくり
làm vườn