Kết quả tra cứu ngữ pháp của キャッ党忍伝てやんでえ
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N1
~あえて
Dám~
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ