Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
えんや
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
伝え つたえ
sự truyền đạt
忍びやか しのびやか
lén lút; giấu giếm; bí mật
速やかに伝える すみやかにつたえる
bắn tin nhanh.
堪え忍ぶ たえしのぶ
chịu đựng được; nhịn được