Kết quả tra cứu ngữ pháp của キャリア形成助成金制度
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện