Các từ liên quan tới キャリア形成助成金制度
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
助成金 じょせいきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
助成 じょせい
sự giúp đỡ
形成 けいせい
sự hình thành
成形 せいけい
đúc
成金 なりきん
người mới phất; người mới trở nên giàu có
成年後見制度 せーねんこーけんせーど
quyền giám hộ của người lớn