Kết quả tra cứu ngữ pháp của キャンパスライフ〜生まれて来てよかった〜
N4
てよかった
May mà đã
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)