Các từ liên quan tới キャンパスライフ〜生まれて来てよかった〜
よって来たる よってきたる
originating, causing, beginning
生まれたて うまれたて
vừa mới sinh
持って生まれた もってうまれた
tự nhiên (ability)
寄って集って よってたかって
lập thành một đám đông, tập trung lại, hợp lực chống lại
生まれ立て うまれたて
mới sinh (em bé).
生まれて初めて うまれてはじめて
lần đầu tiên trong đời
汚れた手 よごれたて けがれたて
bàn tay bẩn, bàn tay vấy máu
例によって れいによって
như thường lệ; như nó có một có thói quen