Kết quả tra cứu ngữ pháp của キューから取り出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ですから
Vì vậy
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …