キューから取り出す
キューからとりだす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Ra khỏi hàng đợi

Bảng chia động từ của キューから取り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | キューから取り出す/キューからとりだすす |
Quá khứ (た) | キューから取り出した |
Phủ định (未然) | キューから取り出さない |
Lịch sự (丁寧) | キューから取り出します |
te (て) | キューから取り出して |
Khả năng (可能) | キューから取り出せる |
Thụ động (受身) | キューから取り出される |
Sai khiến (使役) | キューから取り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | キューから取り出す |
Điều kiện (条件) | キューから取り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | キューから取り出せ |
Ý chí (意向) | キューから取り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | キューから取り出すな |