Kết quả tra cứu ngữ pháp của ギター関連用語一覧
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức