Các từ liên quan tới ギター関連用語一覧
関連語 かんれんご
thuật ngữ liên quan, các từ liên kết
関連単語 かんれんたんご
từ liên quan
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ギター用ペグ ギターようペグ
khóa đàn ghi-ta
ギター用ストラップ ギターようストラップ
dây đeo cho ghi-ta
ギター用アンプ ギターようアンプ
guitar amplifier (Ampli cho đàn guitar)
関連用品 かんれんようひん
vật liệu liên quan
ギター/ベース用ストラップ ギター/ベースようストラップ
Dây đeo cho guitar/bass.