Kết quả tra cứu ngữ pháp của ギルティ〜鳴かぬ蛍が身を焦がす〜
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
のが~です
Thì...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
んですが
Chẳng là
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
~がほしいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...