Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身を焦がす みをこがす
cháy hết mình với tình yêu
胸を焦がす むねをこがす
to yearn for, to pine for
焦がす こがす
làm cháy; thiêu đốt.
身をかがめる みをかがめる
tiến lại gần, sấn tới
脱がす ぬがす
cởi bỏ hộ, lột bỏ ra, bóc tách ra
身体をかがめる しんたいをかがめる
chúi.
かがみをぬく
uncask
粋が身を食う すいがみをくう
Playing the dandy ruins a man