Kết quả tra cứu ngữ pháp của クイズずばり知りたい
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
ばかり
Toàn/Chỉ/Lúc nào cũng