Các từ liên quan tới クイズずばり知りたい
trò đố; câu đố
クイズ番組 クイズばんぐみ
chương trình game show
ずばり ズバリ
đúng huyệt; điểm đúng chỗ hiểm
クイズマニア クイズ・マニア
quiz mania
クイズラリー クイズ・ラリー
quiz rally
知り合い しりあい
người quen
sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng, sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tau, ; sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
水張り みずばり
phương pháp làm ẩm giấy vẽ bằng nước và dán lên bảng để giấy không bị biến dạng