Kết quả tra cứu ngữ pháp của クジラと生きる
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
とき
Khi...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng