Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クジラ類 クジラるい
các loài cá voi
クジラ目 クジラめ
bộ cá voi (danh pháp khoa học: cetacea, một bộ động vật có vú)
クジラ
cá voi
生き生きとする いきいきとする
Lóng lánh
生き生きと いきいきと
sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống